DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎI MÔN TOÁN- TOÁN CASIO TRƯỜNG,
NĂM HỌC 2014-2015
STT |
HỌ VÀ TÊN |
MÔN THI |
LỚP |
ĐIỂM |
GIẢI |
GHI CHÚ |
1 |
Nguyễn Thịnh Khang |
Toán |
12T |
16.50 |
II |
Chọn |
2 |
Phương Khánh Nam |
Toán |
12T |
13.00 |
KK |
Chọn |
3 |
Lê Tấn Nghĩa |
Toán |
12T |
16.25 |
III |
Chọn |
4 |
Thái Trung Nghiêm |
Toán |
12T |
9.25 |
|
Chọn |
5 |
Nguyễn Huỳnh Thanh Tâm |
Toán |
12T |
12.50 |
KK |
Chọn |
6 |
Đinh Quang Thiện |
Toán |
12T |
10.00 |
|
Chọn |
7 |
Võ Trần Tiến |
Toán |
12T |
10.00 |
|
Chọn |
8 |
Phan Hoài Vinh |
Toán |
12T |
12.25 |
KK |
Chọn |
9 |
Nguyễn Việt Cường |
Toán |
12T |
18.00 |
I |
Chọn |
10 |
Đinh Thị Thúy Hằng |
Toán |
12T |
8.25 |
|
Chọn |
11 |
Dương Tấn Hiếu |
Toán |
12T |
11.50 |
|
Chọn |
12 |
Nguyễn Sĩ Dũng Tiến |
Toán |
12T |
16.50 |
II |
Chọn |
13 |
Nguyễn Việt Hùng |
Toán Casio |
12A1 |
10.00 |
III |
Chọn |
14 |
Lý Trí Khoa |
Toán Casio |
12H |
23.00 |
I |
Chọn |
15 |
Trương Thị Trúc Ly |
Toán Casio |
12A1 |
22.00 |
II |
Chọn |
DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎI MÔN SINH TRƯỜNG,
NĂM HỌC 2014-2015
STT |
HỌ VÀ TÊN |
MÔN THI |
LỚP |
ĐIỂM |
GIẢI |
GHI CHÚ |
1 |
Huỳnh Quốc Đạt |
Sinh |
12T |
14.75 |
III |
Chọn |
2 |
Nguyễn Phạm Cẩm Lụa |
Sinh |
12A1 |
8.00 |
|
Chọn |
3 |
Hồ Thị Bé Thảo |
Sinh |
12A1 |
11.25 |
KK |
Chọn |
4 |
Huỳnh Thảo Trang |
Sinh |
12B1 |
14.00 |
III |
Chọn |
5 |
Trần Kim Yến |
Sinh |
12A1 |
12.50 |
KK |
Chọn |
DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎI MÔN VẬT LÝ TRƯỜNG,
NĂM HỌC 2014-2015
STT |
HỌ VÀ TÊN |
MÔN THI |
LỚP |
ĐIỂM |
GIẢI |
GHI CHÚ |
1 |
Trần Thị Quế Anh |
Vật lý |
12A2 |
3.00 |
|
Chọn |
2 |
Nguyễn Đức Anh |
Vật lý |
12H |
3.50 |
|
Chọn |
3 |
Lê Anh Duy |
Vật lý |
12A2 |
3.00 |
|
Chọn |
4 |
Phạm Xuân Mai |
Vật lý |
12A4 |
3.50 |
|
Chọn |
5 |
Phạm Xuân Trường |
Vật lý |
12A1 |
2.50 |
|
Chọn |
DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎI MÔN NGỮ VĂN TRƯỜNG,
NĂM HỌC 2014-2015
STT |
HỌ VÀ TÊN |
MÔN THI |
LỚP |
ĐIỂM |
GIẢI |
GHI CHÚ |
1 |
Nguyễn Lê Ngọc Anh |
Ngữ văn |
12C |
10.50 |
KK |
Chọn |
2 |
Phan Thị Thúy Ngân |
Ngữ văn |
12D1 |
10.75 |
KK |
Chọn |
3 |
Quách Huệ Như |
Ngữ văn |
11V |
11.00 |
III |
Chọn |
4 |
Thái Kim Quyên |
Ngữ văn |
12A2 |
11.00 |
III |
Chọn |
DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎI MÔN TIN HỌC TRƯỜNG,
NĂM HỌC 2014-2015
STT |
HỌ VÀ TÊN |
MÔN THI |
LỚP |
ĐIỂM |
GIẢI |
GHI CHÚ |
1 |
Nguyễn Lê Anh Hữu |
Tin học |
12A4 |
18.50 |
I |
Chọn |
2 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
Tin học |
12B1 |
11.50 |
II |
Chọn |
3 |
Triệu Cẩm Tùng |
Tin học |
12D1 |
6.00 |
|
Chọn |
4 |
Vũ Hoàng Yến |
Tin học |
12A1 |
7.00 |
|
Chọn |
DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎI MÔN ANH VĂN TRƯỜNG,
NĂM HỌC 2014-2015
STT |
HỌ VÀ TÊN |
MÔN THI |
LỚP |
ĐIỂM |
GIẢI |
GHI CHÚ |
1 |
Nguyễn Thành Huy |
Anh Văn |
11A |
9.80 |
KK |
Chọn |
2 |
Trần Ngọc Mỹ |
Anh Văn |
12D1 |
10.40 |
II |
Chọn |
3 |
Đào Mạnh Thắng |
Anh Văn |
12H |
9.20 |
KK |
Chọn |
4 |
Phùng Trung Tín |
Anh Văn |
12D1 |
|
|
Chọn |
5 |
Trần Quốc Tuấn |
Anh Văn |
11A3 |
10.10 |
III |
Chọn |
6 |
Lê Ngọc Tuyền |
Anh Văn |
12D1 |
12.00 |
I |
Chọn |
7 |
Lê Minh Uyên |
Anh Văn |
12A4 |
9.80 |
KK |
Chọn |
DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎI MÔN HÓA TRƯỜNG,
NĂM HỌC 2014-2015
STT |
HỌ VÀ TÊN |
MÔN THI |
LỚP |
ĐIỂM |
GIẢI |
GHI CHÚ |
1 |
Nguyễn Thị Hồng Anh |
Hóa |
12H |
6.00 |
KK |
Chọn |
2 |
Trương Đồng Bảo |
Hóa |
12H |
7.50 |
III |
Chọn |
3 |
Nguyễn Thị Bước |
Hóa |
12H |
5.50 |
|
Chọn(Casio Hóa) |
4 |
Nguyễn Thành Đạt |
Hóa |
12H |
6.50 |
KK |
Chọn |
5 |
Huỳnh Hoàng Đạt |
Hóa |
12H |
5.50 |
|
Chọn(Casio Hóa) |
6 |
Trương Cẩm Hồng |
Hóa |
12T |
6.50 |
KK |
Chọn |
7 |
Nguyễn Thành Long |
Hóa |
11H |
5.50 |
|
Chọn(Casio Hóa) |
8 |
Trần Quốc Anh |
Hóa |
12T |
15.00 |
I |
Chọn |
9 |
Nguyễn Văn Đồng |
Hóa |
12H |
15.00 |
I |
Chọn |
DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎI MÔN ĐỊA TRƯỜNG,
NĂM HỌC 2014-2015
STT |
HỌ VÀ TÊN |
MÔN THI |
LỚP |
ĐIỂM |
GIẢI |
GHI CHÚ |
1 |
Nguyễn Phi Hồ |
Địa |
12D2 |
10.00 |
|
Chọn |
2 |
Nguyễn Văn Huy |
Địa |
12H |
15.50 |
II |
Chọn |
3 |
Trần Thái Nguyên |
Địa |
12A3 |
13.00 |
KK |
Chọn |
4 |
Trần Thị Hải Như |
Địa |
12A2 |
10.00 |
|
Chọn |
5 |
Châu Ngọc Kim Thảo |
Địa |
12C |
16.50 |
I |
Chọn |
6 |
Đoàn Chí Toàn |
Địa |
12C |
14.00 |
KK |
Chọn |
7 |
Huỳnh Nguyễn Ngọc Trinh |
Địa |
12B1 |
15.00 |
III |
Chọn |
8 |
Trần Thị Cẩm Tú |
Địa |
12C |
15.50 |
II |
Chọn |
DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎI MÔN LỊCH SỬ TRƯỜNG,
NĂM HỌC 2014-2015
STT |
HỌ VÀ TÊN |
MÔN THI |
LỚP |
ĐIỂM |
GIẢI |
GHI CHÚ |
1 |
Trần Minh Thu |
Lịch sử |
12A1 |
10.50 |
III |
Chọn |
2 |
Thái Thị Trân Trân |
Lịch sử |
12C |
15.50 |
I |
Chọn |
3 |
Trần Thị Mỹ Trân |
Lịch sử |
12A4 |
14.50 |
II |
Chọn |
4 |
Tiêu Vĩnh Xén |
Lịch sử |
12B2 |
10.50 |
III |
Chọn |
5 |
Võ Thanh Xuân |
Lịch sử |
12D2 |
8.00 |
KK |
Chọn |