Thông báo
00:08 NGÀY 17/08/2015
THỐNG KÊ SỐ LƯỢT TRÚNG TUYỂN - NHẬP HỌC VÀO CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC - CAO ĐẲNG 2014

THỐNG KÊ SỐ LƯỢT TRÚNG TUYỂN - NHẬP HỌC VÀO CÁC TRƯỜNG

ĐẠI HỌC - CAO ĐẲNG 2014

STT

Họ và tên

Tên trường ĐKDT

Tên ngành

Tổng điểm

Kết quả     (Nguyện vọng 1)

Tên trường xét nguyện vọng khác

Tên trường ĐH - CĐ Nhập học

M1

M2

M3

TỔNG

Trúng Tuyển

Không Trúng Tuyển

1

Trần Đình Đức thịnh

TCT.A

Công nghệ thông tin

5.75

7.5

6.5

19.75

x

 

 

ĐH Cần Thơ

2

Ngô Kiểm Lến

TCT.A

Kinh tế nông nghiệp

7.25

5.75

4.5

17.5

x

 

 

ĐH Cần Thơ

3

Dương Phước Lộc

TCT.A

Công nghệ thông tin

6.25

5.5

4.25

16

x

 

 

ĐH Cần Thơ

4

Nguyễn Mạnh Dũng

TCT.A

Luật

7.25

5

9.5

21.75

x

 

 

ĐH Cần Thơ

5

Lưu Thanh Tâm

TCT.A

Kỹ thuật điển tử

5.75

6.5

6.75

19

x

 

 

ĐH Cần Thơ

6

Huỳnh Minh Phụng

TCT.A

Hệ thống tin

6.5

4.5

4.25

15.25

x

 

 

ĐH Cần Thơ

7

Trần Tuyết Trinh

TCT.A

Kinh doanh thương mại

8

5

4.5

17.5

x

 

 

ĐH Cần Thơ

8

Ngô Minh Hiệp

TCT.A

Kỹ thuật công trình xây dựng

7

6.5

7.25

20.75

x

 

 

ĐH Cần Thơ

9

Lê Thành Đạt

TCT.A

Kỹ thuật công trình xây dựng

6.5

4.75

4

15.25

x

 

 

ĐH Cần Thơ

10

Nguyễn Thị Anh Thơ

TCT.A

Công nghệ thực phẩm

5.75

5.5

5.25

16.5

x

 

 

ĐH Cần Thơ

11

nguyễn Phương Hải

TCT.A

Kỹ thuật công trình xây dựng

6

3.5

6.5

16

x

 

 

ĐH Cần Thơ

12

Trần Như Ý

TCT.A

Công nghệ sinh học

7

7

7.5

21.5

x

 

 

ĐH Cần Thơ

13

Lý Thế Vỹ

TCT.A

Sư phạm hóa học

7

4.25

6.75

18

x

 

 

ĐH Cần Thơ

14

Hoàng Đình Quốc Thịnh

TCT.A

Kỹ thuật công trình xây dựng

7

6.5

7.5

21

x

 

 

ĐH Cần Thơ

15

Lâm Hiếu Lễ

TCT.A

Kỹ thuật cơ khí

6.5

5.5

6

18

x

 

 

ĐH Cần Thơ

16

Trần Hoàng Thúy Phương

TCT.A

Tài chính ngân hàng

7.25

4.5

5.5

17.25

x

 

 

ĐH Cần Thơ

17

Nguyễn Phạm Hồng Hạnh

TCT.A

Sư phạm vật lý

8

6.5

6

20.5

x

 

 

ĐH Cần Thơ

18

Nguyễn Hải Khiêm

TCT.A

Kỹ thuật công trình xây dựng

6.5

6.7

6

19.2

x

 

 

ĐH Cần Thơ

19

Trần Thị Hồng Xuân

TCT.A

Kỹ thuật công trình xây dựng

6.5

6

5

17.5

x

 

 

ĐH Cần Thơ

20

Ngô Thị Lan  Hương

TCT.A

Hóa học

6.5

7

6.25

19.75

x

 

 

ĐH Cần Thơ

21

Thái Như Ý

TCT.A

Hóa học

6.75

7.75

5.75

20.25

x

 

 

ĐH Cần Thơ

22

Lê Thanh Nhã

TCT.A

Kỹ thuật cơ khí

7

5.5

4.5

17

x

 

 

ĐH Cần Thơ

23

Ngô Minh Tý

TCT.A

Kỹ thuật cơ khí

6.25

6.5

4.5

17.25

x

 

 

ĐH Cần Thơ

24

Lê Hoàng Bảo Ngọc

TCT.A1

Makrketing

6.75

6.25

6

19

x

 

 

ĐH Cần Thơ

25

Nguyễn Minh Quân

TCT.A1

Công nghệ thông tin

6.5

6.5

6.25

19.25

x

 

 

ĐH Cần Thơ

26

Nguyễn Chí Linh

TCT.D1

Luật

6.5

5.5

6

18

x

 

 

ĐH Cần Thơ

27

Nguyễn Trung Nhân

TCT.D1

Thông tin học

6

4.25

4.5

14.75

x

 

 

ĐH Cần Thơ

28

Trương Hhuỳnh Như Xuân

TCT.D1

Ngôn ngữ anh

3

5.75

5.5

14.25

x

 

 

ĐH Cần Thơ

29

Nguyễn Thị Thanh Thùy

TCT.D1

Sư phạm anh

5.5

7.5

7

20

x

 

 

ĐH Cần Thơ

30

Lê Thị Mỹ Thơ

TCT.D1

Kế toán

5

6.5

6

17.5

x

 

 

ĐH Cần Thơ

31

Nguyễn Thị Thùy Dương

TCT.D1

Kế toán

5.5

6.5

7.5

19.5

x

 

 

ĐH Cần Thơ

32

Hồ Yến Nhi

TCT.D1

Sư phạm anh

7.25

5.75

6.25

19.25

x

 

 

ĐH Cần Thơ

33

Nguyễn Phạm Bích Trâm

TCT.D1

sư phạm ngữ văn

7

6

8.25

21.25

x

 

 

ĐH Cần Thơ

34

Nguyễn Thị Nguyên Trinh

TCT.C

văn học

7.75

7.5

6

21.25

x

 

 

ĐH Cần Thơ

35

Phan Hoàng Bảo Vy

TCT.C

Việt nam học

6.75

5.75

6.25

18.75

x

 

 

ĐH Cần Thơ

36

Nhan Thiện Nam

TCT.B

Công nghệ sinh học

6.25

8

4.5

18.75

x

 

 

ĐH Cần Thơ

37

Nguyễn Thị Thúy Vi

TCT.B

bảo vệ thực vật

6.5

7.5

4.5

18.5

x

 

 

ĐH Cần Thơ

38

Phạm Thị Hồng Loan

TCT.B

Quản trị kinh doanh

6.25

5.5

5.5

17.25

x

 

 

ĐH Cần Thơ

39

Trần Tuyết Trinh

TCT.B

khoa học đất

6.25

5.5

4.5

16.25

x

 

 

ĐH Cần Thơ

40

Ngô Minh Tý

 
Bài viết cùng chủ đề