ĐOÀN THANH NIÊN CỘNG SẢN HỒ CHÍ MINH
BCH Đoàn trường THPT Nguyễn Trung Trực
Rạch Giá, ngày 25 tháng 10 năm 2012
DANH SÁCH ĐỐI TƯỢNG PHÁT TRIỂN ĐOÀN ĐỢI 1, NĂM HỌC 2012 – 2013
- Căn cứ hoạch tổng thể phát triển đoàn viên nhiệm kì 2012 – 2013;
- Căn cứ kết quả học tập năm học 2011 – 2012;
- Căn cứ đề nghị của các chi đoàn,
BCH Đoàn trường lập danh sách đối tượng phát triển đoàn viên đợt 1, năm học 2012 – 2013 như sau:
TT |
HỌ TÊN |
LỚP |
1 |
Đoàn Tấn Đạt |
12B1 |
2 |
Nguyễn Huỳnh Duy Tân |
12B2 |
3 |
Cao Khánh Huy |
|
4 |
Mai Thị Phúc Anh |
12CB1 |
5 |
Lê Ngọc Anh Thư |
|
6 |
Trần Thị Quỳnh Ngân |
|
7 |
Huỳnh Thị Ngọc Dương |
|
8 |
Huỳnh Thị Thùy Linh |
|
9 |
Trần Khải Thi |
|
10 |
Tạ Xuân Lộc |
|
11 |
Hoàng Thủy Ngọc |
|
12 |
Lâm Đỗ Minh Trí |
|
13 |
Phạm Đức Độ |
|
14 |
Nguyễn Mỹ Diện |
|
15 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
12CB4 |
16 |
Phan Thị Thanh Xuân |
|
17 |
Ngô Thị Bé Đẹp |
12CB6 |
18 |
Nguyễn Thảo Uyên |
|
19 |
Hồ Thị Trâm Anh |
|
20 |
Tân Tuyết Mai |
|
21 |
Vũ Thị Cẩm Hà |
|
22 |
Phạm Thị Như Quỳnh |
|
23 |
Nguyễn Cao Chí Hào |
|
24 |
Lư Tuấn Hòa |
|
25 |
Phan Viết Hải Duy |
|
26 |
Lê Minh Sáng |
|
27 |
Vũ Văn Lương |
|
28 |
Nguyễn Quốc Nhẫn |
|
29 |
Nguyễn Xuân Sang |
|
30 |
Huỳnh Quốc Đạt |
10T |
31 |
Nguyễn Thịnh Khang |
|
32 |
Đinh Quang Thiện |
|
33 |
Nguyễn Thị Hồng Anh |
10H |
34 |
Nguyễn Thành Đạt |
|
35 |
Lê Thị Ngọc Thi |
|
36 |
Nguyễn Phương Lợi |
10A1 |
37 |
Nguyễn Việt Hùng |
|
38 |
Lý Trí Khoa |
10A2 |
39 |
Đặng Ngọc Phương Ai |
|
40 |
Phương Khánh Nam |
10A3 |
41 |
Trác Kim Giàu |
10D1 |
42 |
Trần Công Minh |
10CB1 |
43 |
Nguyễn Huỳnh Minh Thư |
|
44 |
Trần Nguyễn Ngọc Trang |
|
45 |
Trần Thị Anh Thư |
10CB2 |
46 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
|
47 |
Trần Thị Cẩm Tú |
|
48 |
Tiêu Vĩnh Xén |
10CB3 |
49 |
Trịnh Thị Thùy Trang |
10CB4 |
50 |
Trần Ngọc Hải |
|
51 |
Trịnh Thiên Kim |
|
52 |
Huỳnh Thị Bích Hiền |
10CB5 |
53 |
Nguyễn Sử Ái Hoa |
|
54 |
Trần Văn Nghe |
|
55 |
Đoàn Thị Phương Dung |
10CB6 |
56 |
Ami Roh |
|
57 |
Nguyễn Hòa Thanh Cao |
10CB7 |
58 |
Lê Thị Thúy Liễu |
|
59 |
Bùi Kim Liên |
10CB9 |
60 |
Trần Phan Diễm Anh |
|
61 |
Lê Bình Nguyên |
10CB10 |
62 |
Nguyễn Tấn Đạt (7) |
11T |
63 |
Lê Tấn Phát |
|
64 |
Danh Mến |
|
65 |
Cao Hùng Tinh |
|
66 |
Lê Nhật Quỳnh |
|
67 |
Nguyễn Huyền Trang |
11V |
68 |
Dương Ngọc Bảo Anh |
|
69 |
Trần Ngọc Khánh Linh |
|
70 |
Trần Như Ý |
|
71 |
Lê Minh Châu |
|
72 |
Trịnh Mỹ Nhân |
11H |
73 |
Nguyễn Thị Ngọc Yến |
|
74 |
Trần Hùng Dương |
11A1 |
75 |
Phạm Nguyên Thảo |
|
76 |
Nguyễn Lâm Trúc |
|
77 |
Văn Minh Hoài |
|
78 |
Nguyễn Thị Phương Vy |
|
79 |
Trần Vũ Trúc Ly |
11A2 |
80 |
Nguyễn Thùy Ngân |
|
81 |
Lê Hoàng Bảo Ngọc |
|
82 |
Nguyễn Thị Phương Nhung |
|
83 |
Trần Tuyết Trinh |
|
84 |
Trương Nguyễn Thanh Trúc |
11A3 |
85 |
Đinh Thị Ngọc Gấm |
|
86 |
Hoàng Đỗ Yến Nhi |
|
87 |
Lâm Tấn Phát |
|
88 |
Nguyễn Ngọc Thanh Trung |
|
89 |
Lâm Kim Phụng |
11B |
90 |
Lưu Thanh Tâm |
|
91 |
Lý Thế Vĩ |
|
92 |
Phan Trường Sơn |
|
93 |
Nguyễn Thị Linh Đang |
|
94 |
Hoàng Long |
11CB1 |
95 |
Nguyễn Trung Tín |
|
96 |
Đoàn Trung Hiếu |
|
97 |
Trương Trần Huỳnh Nhi |
|
98 |
Mai Thảo Quỳnh |
|
99 |
Trần Trọng An |
11CB2 |
100 |
Phan Hoài Bảo |
|
101 |
Phạm Thị Hồng Loan |
|
102 |
Phan Thị Tú Nguyên |
|
103 |
Nguyễn Duy Đăng |
|
104 |
Lâm Nguyễn Tuyết Anh |
11CB3 |
105 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
|
106 |
Trần Nguyên Phú |
|
107 |
Đỗ Văn Thái |
|
108 |
Nguyễn Tấn Phát |
11CB4 |
109 |
Trầm Đan Thanh |
|
110 |
Nguyễn Thế Hiển |
|
111 |
Nguyễn Trúc Quỳnh |
|
112 |
Trần Khang |
|
113 |
Nguyễn Thanh Trực |
11CB5 |
114 |
Trần Xuân Nhi |
|
115 |
Nguyễn Trung Kiên |
|
116 |
Phan Công Chánh |
|
117 |
Mai Dương Phúc |
|
118 |
Trịnh Ngọc Quý |
11CB6 |
119 |
Phạm Anh Kiệt |
|
120 |
Nguyễn Quốc Thịnh |
|
121 |
Nguyễn Thị Huyền My |
|
122 |
Saty CôSin |
11CB7 |
123 |
Nguyễn Lê Thu Hương |
|
124 |
Nguyễn Thị Huỳnh Hoa |
|
125 |
Thái Minh Hòa |
|
126 |
Lý Phát Đạt |