THỐNG KÊ SỐ LƯỢT TRÚNG TUYỂN - NHẬP HỌC VÀO CÁC TRƯỜNG
ĐẠI HỌC - CAO ĐẲNG 2014
STT |
Họ và tên |
Tên trường ĐKDT |
Tên ngành |
Tổng điểm |
Kết quả (Nguyện vọng 1) |
Tên trường xét nguyện vọng khác |
Tên trường ĐH - CĐ Nhập học |
||||
M1 |
M2 |
M3 |
TỔNG |
Trúng Tuyển |
Không Trúng Tuyển |
||||||
1 |
Trần Đình Đức thịnh |
TCT.A |
Công nghệ thông tin |
5.75 |
7.5 |
6.5 |
19.75 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
2 |
Ngô Kiểm Lến |
TCT.A |
Kinh tế nông nghiệp |
7.25 |
5.75 |
4.5 |
17.5 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
3 |
Dương Phước Lộc |
TCT.A |
Công nghệ thông tin |
6.25 |
5.5 |
4.25 |
16 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
4 |
Nguyễn Mạnh Dũng |
TCT.A |
Luật |
7.25 |
5 |
9.5 |
21.75 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
5 |
Lưu Thanh Tâm |
TCT.A |
Kỹ thuật điển tử |
5.75 |
6.5 |
6.75 |
19 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
6 |
Huỳnh Minh Phụng |
TCT.A |
Hệ thống tin |
6.5 |
4.5 |
4.25 |
15.25 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
7 |
Trần Tuyết Trinh |
TCT.A |
Kinh doanh thương mại |
8 |
5 |
4.5 |
17.5 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
8 |
Ngô Minh Hiệp |
TCT.A |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
7 |
6.5 |
7.25 |
20.75 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
9 |
Lê Thành Đạt |
TCT.A |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
6.5 |
4.75 |
4 |
15.25 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
10 |
Nguyễn Thị Anh Thơ |
TCT.A |
Công nghệ thực phẩm |
5.75 |
5.5 |
5.25 |
16.5 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
11 |
nguyễn Phương Hải |
TCT.A |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
6 |
3.5 |
6.5 |
16 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
12 |
Trần Như Ý |
TCT.A |
Công nghệ sinh học |
7 |
7 |
7.5 |
21.5 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
13 |
Lý Thế Vỹ |
TCT.A |
Sư phạm hóa học |
7 |
4.25 |
6.75 |
18 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
14 |
Hoàng Đình Quốc Thịnh |
TCT.A |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
7 |
6.5 |
7.5 |
21 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
15 |
Lâm Hiếu Lễ |
TCT.A |
Kỹ thuật cơ khí |
6.5 |
5.5 |
6 |
18 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
16 |
Trần Hoàng Thúy Phương |
TCT.A |
Tài chính ngân hàng |
7.25 |
4.5 |
5.5 |
17.25 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
17 |
Nguyễn Phạm Hồng Hạnh |
TCT.A |
Sư phạm vật lý |
8 |
6.5 |
6 |
20.5 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
18 |
Nguyễn Hải Khiêm |
TCT.A |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
6.5 |
6.7 |
6 |
19.2 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
19 |
Trần Thị Hồng Xuân |
TCT.A |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
6.5 |
6 |
5 |
17.5 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
20 |
Ngô Thị Lan Hương |
TCT.A |
Hóa học |
6.5 |
7 |
6.25 |
19.75 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
21 |
Thái Như Ý |
TCT.A |
Hóa học |
6.75 |
7.75 |
5.75 |
20.25 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
22 |
Lê Thanh Nhã |
TCT.A |
Kỹ thuật cơ khí |
7 |
5.5 |
4.5 |
17 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
23 |
Ngô Minh Tý |
TCT.A |
Kỹ thuật cơ khí |
6.25 |
6.5 |
4.5 |
17.25 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
24 |
Lê Hoàng Bảo Ngọc |
TCT.A1 |
Makrketing |
6.75 |
6.25 |
6 |
19 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
25 |
Nguyễn Minh Quân |
TCT.A1 |
Công nghệ thông tin |
6.5 |
6.5 |
6.25 |
19.25 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
26 |
Nguyễn Chí Linh |
TCT.D1 |
Luật |
6.5 |
5.5 |
6 |
18 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
27 |
Nguyễn Trung Nhân |
TCT.D1 |
Thông tin học |
6 |
4.25 |
4.5 |
14.75 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
28 |
Trương Hhuỳnh Như Xuân |
TCT.D1 |
Ngôn ngữ anh |
3 |
5.75 |
5.5 |
14.25 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
29 |
Nguyễn Thị Thanh Thùy |
TCT.D1 |
Sư phạm anh |
5.5 |
7.5 |
7 |
20 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
30 |
Lê Thị Mỹ Thơ |
TCT.D1 |
Kế toán |
5 |
6.5 |
6 |
17.5 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
31 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
TCT.D1 |
Kế toán |
5.5 |
6.5 |
7.5 |
19.5 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
32 |
Hồ Yến Nhi |
TCT.D1 |
Sư phạm anh |
7.25 |
5.75 |
6.25 |
19.25 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
33 |
Nguyễn Phạm Bích Trâm |
TCT.D1 |
sư phạm ngữ văn |
7 |
6 |
8.25 |
21.25 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
34 |
Nguyễn Thị Nguyên Trinh |
TCT.C |
văn học |
7.75 |
7.5 |
6 |
21.25 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
35 |
Phan Hoàng Bảo Vy |
TCT.C |
Việt nam học |
6.75 |
5.75 |
6.25 |
18.75 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
36 |
Nhan Thiện Nam |
TCT.B |
Công nghệ sinh học |
6.25 |
8 |
4.5 |
18.75 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
37 |
Nguyễn Thị Thúy Vi |
TCT.B |
bảo vệ thực vật |
6.5 |
7.5 |
4.5 |
18.5 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
38 |
Phạm Thị Hồng Loan |
TCT.B |
Quản trị kinh doanh |
6.25 |
5.5 |
5.5 |
17.25 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
39 |
Trần Tuyết Trinh |
TCT.B |
khoa học đất |
6.25 |
5.5 |
4.5 |
16.25 |
x |
|
|
ĐH Cần Thơ |
40 |
Ngô Minh Tý |